Next +PIR MCP là cảm biến chuyển động (PIR) không dây 2-chiều .
♦ Vùng phát hiện: 15m (50ft) 90o đa mành với tính năng loại bỏ vùng chết dưới đầu báo.
♦ Khoảng cách kết nối/truyền dẫn xa (hơn nhiều so với các công nghệ khác), cho phép triển khai ở các khu vực rộng lớn mà không cần bộ khuếch đại hoặc lặp tín hiệu.
♦ Tuổi thọ pin lâu đến 6 năm (sử dụng thông thường).
♦ Đèn chỉ thị chất lượng kết nối không dây trên thiết bị.
♦ Cải thiện khả năng chống báo giả nhờ kết hợp các thấu kính Fresnel và trụ.
♦ Độ tin cậy và ổn định cao (gần như thiết bị hữu tuyến) nhờ công nghệ PowerG two-way Frequency Hopping Spread Spectrum FHSS-TDMA. Khả năng chống gần như mọi loại nhiễu vô tuyến ở các băng tần khác nhau.
♦ Công nghệ mã hóa AES-128 đảm bảo truyền dẫn tín hiệu chính xác an toàn, chống lại nguy cơ mất an ninh do mất, sao chép mã khóa và các hình thức tấn công công nghệ cao khác.
♦ Liên tục đo và theo dõi chất lượng kết nối và tự động điều chỉnh công suất phát/thu phù hợp ở mức tối thiểu đủ đảm bảo liên lạc tin cậy.
♦ Lập trình, cài đặt từ tủ trung tâm không thao tác tại chỗ trên thiết bị.
♦ Tình trạng pin được hiển thị trên thiết bị và truyền về tủ trung tâm.
♦ Lắp đặt nhanh chóng và tiện lợi, điều chỉnh dễ dàng.
♦ Tương thích với các hệ thống báo động PowerMaster và các bộ thu PowerG
Thông số kỹ thuật
Mạng không dây: |
PowerG (FHSS - TDMA) |
Băng tần hoạt động (Mhz): |
433 – 434 |
Số băng tần nhảy: |
8 |
Mã hóa: |
AES-128 (128 bit key) |
Công nghệ phát hiện: |
Hồng ngoại thụ động (PIR) |
Vùng phát hiện: |
15m (50ft) 90o đa mành với tính năng loại bỏ vùng chết dưới đầu báo |
Loại pin: |
3V, CR-123 Lithium battery |
Tuổi thọ pin: |
6 năm (sử dụng bình thường) |
Khối lượng (gồm pin): |
70 g |
Nhiệt độ vận hành: |
-10°C to 50°C (14°F to 122° F) |
Kích thước: |
94.5 x 63.5 x 53 mm |
Môi trường lắp đặt: |
Trong nhà |
Màu sắc: |
Trắng |
Tiêu chuẩn: |
EN 301489-3; EN 301489-1; EN 50130-4; EN 61000-6-3 |