Module quang Ruijie 2.5G-SFP-LX03-SM1550-BIDI-I
I. Giới thiệu chung thiết bị 2.5G-SFP-LX03-SM1550-BIDI-I
Là nhà cung cấp giải pháp công nghiệp và cơ sở hạ tầng CNTT hàng đầu trong ngành, Ruijie cung cấp cho khách hàng nhiều Module quang 2.5G mật độ cao và tiêu thụ năng lượng thấp. Chúng có thể áp dụng cho mạng data center và campus networks, cho phép kết nối tốc độ cao, hiệu quả và tiết kiệm chi phí giữa các thiết bị chuyển mạch, bộ định tuyến, máy chủ và bộ điều khiển giao diện mạng (NIC).
2.5G-SFP-LX03-SM1550-BIDI-I được căn chỉnh theo thông số kỹ thuật quang học IEEE 2.5GBASE-LX và hỗ trợ độ dài liên kết lên tới 3 km qua sợi quang chế độ đơn (SMF) với đầu nối BIDI LC. Nó sử dụng hệ số dạng SFP và hoạt động ở bước sóng 1510 nm. Module phù hợp với các tiêu chuẩn SFF-8431, SFF-8472 và RoHS.
Hình ảnh sản phẩm 2.5G-SFP-LX03-SM1550-BIDI-I
Module 2.5G-SFP-LX03-SM1550-BIDI-I cung cấp bộ tính năng tiên tiến mà các doanh nghiệp đang phát triển yêu cầu và các ứng dụng, công nghệ có băng thông lớn đòi hỏi. Chúng mang lại những lợi ích sau đây.
- Công suất tiêu thụ tối đa 1 W.
- Tiết kiệm nửa sợi quang bằng cách chỉ sử dụng một sợi quang để truyền và nhận.
- Tương thích với chuẩn SFP MSA có thể “Hot plug”.
- Khả năng giám sát quang học kỹ thuật số cho phép chẩn đoán mạnh mẽ, chính xác.
- Tuân thủ chuẩn IEEE 802.3z Gigabit Ethernet.
- Laser cấp độ 1, đảm bảo an toàn và tuân thủ RoHS.
II. Thông số kỹ thuật chi tiết thiết bị Ruijie 2.5G-SFP-LX03-SM1550-BIDI-I
Model | 2.5G-SFP-LX03-SM1550-BIDI-I |
Data rate | 3.125 Gbps |
Form factor | SFP |
Connector type | BIDI LC |
Cable type | SMF |
Fiber end face finish type | Ultra Physical Contact (UPC) |
Transmitter type | DFB |
Receiver type | PIN |
Reach | 3 km (9,842.52 ft.) |
Bit error ratio (BER) | 1.00E-12 |
Data diagnosis-capable (DDM/DOM) | Yes |
Power consumption | ≤ 1 W |
Transmitter Optical Parameters | |
Wavelength | 1550nmTX
1310nm RX |
Max. transmit power (AVG) | –3 dBm |
Min. transmit power (AVG) | –9 dBm |
Min. extinction ratio | ≥ 6.5 dB |
Receiver Optical Parameters | |
Receive sensitivity (OMA) | < –16 dBm |
Overload optical power (AVG) | –3 dBm |
Environment and Reliability | |
Operating temperature | –40ºC to +85ºC (–40ºF to +185ºF) |
Operating humidity | 10% RH to 90% RH |
Storage temperature | –40ºC to +85ºC (–40ºF to +185ºF) |
Storage humidity | 10% RH to 90% RH |
Dimensions and Weight | |
Dimensions
(W x D x H) |
56.5 mm x 13.5 mm x 8.5 mm (2.22 in. x 0.51 in. x 0.33 in.) |
Weight | 35 g (0.08 lbs.) |