Module quang Ruijie GE-SFP-LX20-SM1550-BIDI
I. Giới thiệu chung thiết bị GE-SFP-LX20-SM1550-BIDI
Là nhà cung cấp giải pháp công nghiệp và cơ sở hạ tầng CNTT hàng đầu trong ngành, Ruijie cung cấp cho khách hàng nhiều Module quang 1G mật độ cao và tiêu thụ năng lượng thấp. Chúng có thể áp dụng cho mạng data center và campus networks, cho phép kết nối tốc độ cao, hiệu quả và tiết kiệm chi phí giữa các thiết bị chuyển mạch, bộ định tuyến, máy chủ và bộ điều khiển giao diện mạng (NIC).
GE-SFP-LX20-SM1550-BIDI là được điều chỉnh để phù hợp với các thông số kỹ thuật quang học IEEE 1000BASE-LX và hỗ trợ độ dài liên kết lên đến 20 km qua một dây quang đơn mode (SMF) với đầu nối LC BIDI. Nó sử dụng hình dạng SFP và hoạt động ở bước sóng 1550 nm. Bộ chuyển đổi tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3, SFF-8472, SFF-8431, SFF-8432, SFP+ MSA và RoHS.
Hình ảnh sản phẩm GE-SFP-LX20-SM1550-BIDI
Module GE-SFP-LX20-SM1550-BIDI cung cấp bộ tính năng tiên tiến mà các doanh nghiệp đang phát triển yêu cầu và các ứng dụng, công nghệ có băng thông lớn đòi hỏi. Chúng mang lại những lợi ích sau đây.
- Công suất tiêu thụ tối đa là 1,5 W
- Tiết kiệm nửa sợi quang bằng cách chỉ sử dụng một sợi quang cho việc truyền và nhận
- Có thể “Hot plug”, tuân thủ chuẩn SFP MSA
- Khả năng giám sát quang học kỹ thuật số cho phép chẩn đoán mạnh mẽ, chính xác.
- Tuân thủ IEEE 802.3z Gigabit Ethernet
- Laser cấp độ 1, đảm bảo an toàn và tuân thủ RoHS.
II. Thông số kỹ thuật chi tiết thiết bị Ruijie GE-SFP-LX20-SM1550-BIDI
Model | GE-SFP-LX20-SM1550-BIDI |
Data rate | 1.25 Gbps |
Form factor | SFP |
Connector type | BIDI LC |
Cable type | SMF |
Fiber end face finish type | Ultra Physical Contact (UPC) |
Transmitter type | DFB |
Receiver type | PIN |
Reach | 20 km (65,616.80 ft.) |
Bit error ratio (BER) | 1.00E-12 |
Data diagnosis-capable (DDM/DOM) | Yes |
Power consumption | ≤ 1.5 W |
Transmitter Optical Parameters | |
Wavelength | 1550 nm TX
1310 nm RX |
Max. transmit power (AVG) | –3 dBm |
Min. transmit power (AVG) | –9 dBm |
Min. extinction ratio | ≥ 9 dB |
Receiver Optical Parameters | |
Receive sensitivity (OMA) | < –20 dBm |
Overload optical power (AVG) | –3 dBm |
Environment and Reliability | |
Operating temperature | 0°C to 70°C (32°F to 158°F) |
Operating humidity | 5% RH to 95% RH |
Storage temperature | –40°C to +85°C (–40°F to +185°F) |
Storage humidity | 5% RH to 95% RH |
Dimensions and Weight | |
Dimensions
(W x D x H) |
56.5 mm x 13.5 mm x 8.5mm (2.22 in. x 0.53 in. x 0.33 in.) |
Weight | 35 g (0.08 lbs.) |