Module quang Ruijie MINI-GBIC-GT
I. Giới thiệu chung thiết bị MINI-GBIC-GT
Là nhà cung cấp giải pháp công nghiệp và cơ sở hạ tầng CNTT hàng đầu trong ngành, Ruijie cung cấp cho khách hàng nhiều Module quang 1G mật độ cao và tiêu thụ năng lượng thấp. Chúng có thể áp dụng cho mạng data center và campus networks, cho phép kết nối tốc độ cao, hiệu quả và tiết kiệm chi phí giữa các thiết bị chuyển mạch, bộ định tuyến, máy chủ và bộ điều khiển giao diện mạng (NIC).
MINI-GBIC-GT là module chuyển đổi IEEE 1000base-X sang 1000base-T hỗ trợ độ dài liên kết lên tới 100m qua qua cáp Cat 5e/6/6a có đầu nối RJ45. Module tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3ab, SFP+ MSA và RoHS.
Hình ảnh sản phẩm MINI-GBIC-GT
Module MINI-GBIC-GT cung cấp bộ tính năng tiên tiến mà các doanh nghiệp đang phát triển yêu cầu và các ứng dụng, công nghệ có băng thông lớn đòi hỏi. Chúng mang lại những lợi ích sau đây.
- ruyền dữ liệu tốc độ cao lên tới 1,25Gbps
- Khoảng cách truyền tối đa lên tới 100 mét
- Tính năng “Hot plug” cho phép cài đặt hoặc gỡ bỏ dễ dàng mà không làm gián đoạn mạng
- Tương thích với chuẩn SFP MSA có thể “Hot plug”.
- Tương thích với nhiều thiết bị mạng khác nhau, khiến nó trở thành sự lựa chọn linh hoạt cho các thiết lập khác nhau
- Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3ab, SFP+ MSA và RoHS
II. Thông số kỹ thuật chi tiết thiết bị Ruijie MINI-GBIC-GT
Model | MINI-GBIC-GT |
Data rate | 1000base-X to 1000base-T |
Form factor | SFP |
Connector type | RJ45 |
Cable type | Cat 5e/6/6a |
Fiber end face finish type | N/A |
Transmitter type | N/A |
Receiver type | N/A |
Reach | 100 m (328.08 ft.) |
Bit error ratio (BER) | N/A |
Data diagnosis-capable (DDM/DOM) | No |
Power consumption | ≤ 1.5 W |
Transmitter Optical Parameters | |
Wavelength | N/A |
Max. transmit power (AVG) | N/A |
Min. transmit power (AVG) | N/A |
Min. extinction ratio | N/A |
Receiver Optical Parameters | |
Receive sensitivity (OMA) | N/A |
Overload optical power (AVG) | N/A |
Environment and Reliability | |
Operating temperature | 0°C to 70°C (32°F to 158°F) |
Operating humidity | 10% RH to 90% RH |
Storage temperature | –40°C to +85°C (–40°F to +185°F) |
Storage humidity | 10% RH to 90% RH |
Dimensions and Weight | |
Dimensions
(W x D x H) |
56.5 mm x 13.5 mm x 8.5 mm (2.22 in. x 0.53 in. x 0.33 in.) |
Weight | 35 g (0.08 lbs.) |