- Fire Alarm Indicator: sáng màu đỏ khi có cháy.
- Fault Indicator: sáng màu vàng khi hệ thống báo cháy có lỗi.
- Zone Disable Indicator: sáng màu vàng khi zone bị vô hiệu hóa.
- Accumulation Indicator: khi hệ thống báo cháy được mở nó sẽ quét các bo mạch số lần nhấp nháy ánh sáng màu vàng cho biết số lượng các board được quét tiếng chuông sẽ vang lên hai lần để chỉ ra quá trình quét hoàn tất.
- Power Normal Indicator: sáng màu xanh hệ thống hoạt động bình thường.
- Low Power Indicator: sáng màu vàng cho biết AC hoặc DC cung cấp điện năng thấp hơn so với điện áp yêu cầu 15%.
- High Power Indicator: sáng màu vàng cho biết AC hoặc DC cung cấp điện năng cao hơn so với điện áp yêu cầu 15%.
- AC Fault Indicator: sáng màu vàng khi mạch nguồn AC bị lỗi.
- Battery Fault Indicator: ác quy bị lỗi.
- Manual Call Point Indicator: hiển thị màu đỏ khi nút nhấn được kích hoạt.
- Ground Fault Indicator: sáng màu vàng khi hệ thống bị chạm với đất.
- Sounder Fault Indicator: ngõ ra chuông bị lỗi.
- Aux Fault Indicator: ngõ ra nguồn 24VDC bị lỗi.
- PCB Link Fault Indicator: sáng màu vàng khi bo mạch bị mất kết nối.
- Zone Alarm Indicator: sáng màu đỏ khi khu vực đó nhận được tín hiệu báo cháy.
- Zone Fault/ Disable Indicator: sáng màu vàng khi zone đó bị ngắn mạch hoặc mất kết nối.
- Ext. Zone Active Indicator: sáng màu đỏ khi hệ thống có báo động.
- Ext. Zone Trouble Indicator: sáng màu vàng khi zone bị ngắn mạch hoặc bị mất kết nối.
- Power Indicator: sáng màu xanh nguồn hoạt động bình thường.
(A) Relay Output Switch: vô hiệu hóa ngõ ra rờle.
(B) Alarm Silence Switch: vô hiệu hóa ngõ ra báo động.
(C) Buzzer Mute Switch: làm câm tiếng còi trên tủ.
(D) Test Switch: khi nhấn nút này các đèn trên tủ sẽ sáng và còi sẽ kêu.
(E) Disable Dialer Switch: vô hiệu hóa chức năng quay số tự động.
(F) Reset Switch: reset lại trung tâm.
(G) Zone Disable Switch: vô hiệu hóa một zone.
(H) Up Switch: Nhấn công tắc này cho thấy các mục trước đó trên trang. Nó cũng có thể được sử dụng để thay đổi thời gian và mật khẩu bằng cách tăng giá trị dần dần.
(I) Down Switch: Nhấn công tắc này cho thấy các mục tiếp theo trên trang. Nó cũng có thể được sử dụng để thay đổi thời gian và mật khẩu bằng cách làm giảm giá trị dần dần.
(J) Back Switch: Nhấn công tắc này cho thấy các trang trước của màn hình. Khi thay đổi thời gian và mật khẩu, nhấn công tắc này sẽ chuyển điều khiển đến vị trí thập phân trước.
(K) Enter Switch: Nhấn công tắc này cho thấy các trang tiếp theo của màn hình. Khi thay đổi thời gian và mật khẩu, nhấn công tắc này sẽ chuyển điều khiển đến vị trí thập phân tiếp theo.
(M) Keyboard Enable Switch: Khi công tắc được bật lên, bàn phím được kích hoạt.
SƠ ĐỒ ĐẤU NỐI THIẾT BỊ